Có 4 kết quả:
結帳 jié zhàng ㄐㄧㄝˊ ㄓㄤˋ • 結賬 jié zhàng ㄐㄧㄝˊ ㄓㄤˋ • 结帐 jié zhàng ㄐㄧㄝˊ ㄓㄤˋ • 结账 jié zhàng ㄐㄧㄝˊ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay the bill
(2) to settle accounts
(3) also written 結賬|结账
(2) to settle accounts
(3) also written 結賬|结账
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay the bill
(2) to settle accounts
(3) also written 結帳|结帐
(2) to settle accounts
(3) also written 結帳|结帐
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay the bill
(2) to settle accounts
(3) also written 結賬|结账
(2) to settle accounts
(3) also written 結賬|结账
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay the bill
(2) to settle accounts
(3) also written 結帳|结帐
(2) to settle accounts
(3) also written 結帳|结帐
Bình luận 0